9.36

string(43) "[0.451,0.265,0.777,0.836,0.636,0.751,0.746]"

DASM

Viện Phát triển và Ứng dụng Vật liệu Âm thanh
RT60 - Air Frequences
ΔL tính hấp thụ Frequences
Without abs., without furn., without peop. With abs., with furn., with peop. Tolerance limits for Tsoll = 0.57 s

NF S 31-080 Không đạt yêu cầu

Cần lưu ý đến tiêu chuẩn liên quan đến vị trí đặt các bộ hấp thụ (Vùng. 5.4) và các giới hạn dung sai (Vùng.5.3.3).

Mục đích xác định thời gian vang âm tiêu chuẩn
Hình dạng và kích thước phòng
l1 m
b1 m
h1 m
v1 m3
m2
m2
m2
Khai báo vật liệu phòng hiện trạng (chưa có vật liệu hấp thụ)
m2
m2
m2
m2
Vật liệu hấp thụ
m2
m2
m2
cái
α Frequences
  • Sản phẩm:

    Remak® Woodwool 15mm & Remak® Rockwool LP50 in 50mm cavity

  • Chất liệu:

    Len gỗ Acoustic Woodwool 15mm & Remak® Rockwool LP50; 50mm cavity

  • Kích thước:

    Len gỗ Acoustic Woodwool 15mm & Remak® Rockwool LP50; 50mm cavity

  • Tiêu chuẩn tiêu âm:

    ASTM C423-2017

  • Ghi chú:

    A2 - s1, d0 DIN EN 13501-1